Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cha anh
[cha anh]
|
father and elder brother; elders
To train the children into outstanding successors to the revolutionary task of their elders
Từ điển Việt - Việt
cha anh
|
danh từ
những người thuộc thế hệ trước trong gia đình
tiếp bước con đường của cha anh