Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thiếu nhi
[thiếu nhi]
|
child
Children's literature/music
A children's programme; A children's broadcast
Từ điển Việt - Việt
thiếu nhi
|
danh từ
trẻ em ở các lứa tuổi thiếu niên nhi đồng
mùng 1 tháng 6 là ngày quốc tế thiếu nhi