Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
truyền hình
[truyền hình]
|
to broadcast on television; to televise; to telecast
television; TV
Television signal
European television companies
To go on television; to make a television appearance
It is not advisable to watch television all day long
Chuyên ngành Việt - Anh
truyền hình
[truyền hình]
|
Kỹ thuật
television
Tin học
television
Vật lý
television
Từ điển Việt - Việt
truyền hình
|
động từ
đưa hình ảnh (có âm thanh) đi xa bằng sóng điện
truyền hình trực tiếp chung kết trận bóng đá