Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
máy thu hình
[máy thu hình]
|
telly; television; television set; televisor; goggle-box
Chuyên ngành Việt - Anh
máy thu hình
[máy thu hình]
|
Kỹ thuật
televisor
Vật lý
televisor
Xây dựng, Kiến trúc
televisor
Từ điển Việt - Việt
máy thu hình
|
danh từ
như ti-vi