Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xuất sắc
[xuất sắc]
|
excellent
She speaks excellent English
He was an excellent actor, but nobody talks about him any more; He was an excellent actor, but nobody mentions him any more
Oliver Kahn was given the Yashin Award for the Best Goalkeeper
Từ điển Việt - Việt
xuất sắc
|
tính từ
Đạt thành tích vượt trội hơn người.
Những thành tích xuất sắc; hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ.