Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trao
[trao]
|
to award; to grant
The first Nobel Prizes were awarded in 1901
to entrust; to invest
Từ điển Việt - Việt
trao
|
động từ
đưa tận tay
trao quà tặng;
tiền trao cháo múc (tục ngữ)
giao cho người khác với lòng tin cẩn, trân trọng
trao quyền hành;
trao gia tài