Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kế tục
[kế tục]
|
to take over from somebody; to succeed
Who will take over from her?; Who will be her successor?; Who will succeed her?
Từ điển Việt - Việt
kế tục
|
động từ
tiếp tục việc của người trước
Tiếng vỗ tay lắng dịu dần, chìm lẫn trong tiếng giới thiệu kế tục các lớp bạn của cô xuớng ngôn viên duyên dáng. (Mường Mán)