Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phục vụ
[phục vụ]
|
to serve; to attend to ...
To serve the people
To attend to the sick; to nurse the sick.
To serve somebody faithfully
Từ điển Việt - Việt
phục vụ
|
động từ
làm phần việc thuộc trách nhiệm của mình và vì lợi ích cho người khác
hết lòng phục vụ bệnh nhân