Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
họp
[họp]
|
to gather; to convene; to meet; to hold a meeting
The assembly meets once a week
reunion; meeting
The manager is in a meeting
He's tied up in a meeting until 5
Shareholders'/creditors'/board meeting
Từ điển Việt - Việt
họp
|
động từ
tụ tập cùng một nơi, cùng làm một việc
họp đồng hương; cuộc họp bất thường; họp giao ban
tập hợp lại
họp thành một khối thống nhất