Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giám đốc
[giám đốc]
|
director; manager
These two directors are quite unlike each other; There is a sensible difference between these two directors
Further details can be obtained by contacting the manager
to direct; to manage
Từ điển Việt - Việt
giám đốc
|
động từ
giám sát và đôn đốc
làm giám đốc về thi công nội thất
danh từ
người đứng đầu một cơ quan, xí nghiệp, công ti, một tổ chức
giám đốc sở khoa học công nghệ; giám đốc xí nghiệp may