Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
liên lạc
[liên lạc]
|
to contact; to communicate; to get in touch
They communicate with each other by phone
To be out of touch with somebody; To lose touch with somebody
To get in touch with somebody again
All lines of communication are cut (off)
Chuyên ngành Việt - Anh
liên lạc
[liên lạc]
|
Kinh tế
liaison
Kỹ thuật
traffic
Toán học
traffic
Vật lý
traffic
Xây dựng, Kiến trúc
traffic
Từ điển Việt - Việt
liên lạc
|
động từ
trao đổi tin tức giữa hai bên
đảm bảo thông tin liên lạc giữa cơ quan nhà nước với ngư dân khai thác hải sản trên biển
danh từ
người làm công việc đưa tin
chú bé liên lạc
tính từ
phụ trách việc quan hệ giữa những cán bộ với nhau