Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ám chỉ
[ám chỉ]
|
to insinuate; to allude to ...; to hint at ...; to refer to ...; to imply
By the inaugural speech, the chief constable wishes to allude to the blameworthy bureaucracy of the local police
Are you insinuating/implying that I am stupid?
This caricature makes an allusion to the clock-watchers
Her authoritative attitude insinuates that you are her subordinates
The fact he raises his five fingers hints at a requisite bribe of 500 francs
Từ điển Việt - Việt
ám chỉ
|
động từ
không nói thẳng mà nói bóng gió đến người nào hay việc gì
Mẹ tôi chì chiết về "sự tự nhiên bản năng" ở con người và ám chỉ gì đó về chuyện trăng hoa lăng nhăng của bố tôi hồi trẻ. (Nguyễn Huy Thiệp)