Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cảnh sát trưởng
[cảnh sát trưởng]
|
chief of police; police chief; police captain; police commissioner; police superintendent; chief constable; sheriff
Prefect : Cảnh sát trưởng Pari
Prefect : The chief of police of Paris
Deputy chief constable
Từ điển Việt - Việt
cảnh sát trưởng
|
danh từ
người đứng đầu sở cảnh sát
một cảnh sát trưởng công minh