Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phó
[phó]
|
second-in-command
To be second in command
assistant; deputy; vice-
Assistant manager; Deputy director
Deputy secretary
Deputy stationmaster; Assistant stationmaster
Từ điển Việt - Việt
phó
|
danh từ
người trực tiếp giúp việc và có thể thay mặt cho cấp trưởng
cấp phó
(từ cũ) người thợ thủ công
đồ mặc thì đến phó may, bao nhiêu đồ sắt đến tay phó rèn (ca dao)
yếu tố cấu tạo chỉ người cấp phó
hiệu phó; phó phòng
động từ
giao cho chịu trách nhiệm
phó mọi việc cho người con cả
(từ cũ) truyền cho biết