Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bí thư
[bí thư]
|
private secretary
secretary (of a political party)
Từ điển Việt - Việt
bí thư
|
danh từ
người đứng đầu ban bí thư trong chính đảng hay đoàn thể
bí thư chi đoàn trường
cán bộ ngoại giao của sứ quán, dưới tham tán
người thư ký riêng của một cán bộ cao cấp
ông ấy là bí thư thứ nhất của sứ quán ta ở Lào