Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thái độ
[thái độ]
|
attitude; posture; manner; bearing
I get the feeling from his attitude that ...
I'd like to say something about your attitude last night
Từ điển Việt - Việt
thái độ
|
danh từ
cách biểu lộ ý nghĩ và tình cảm đối với ai hoặc trước một sự việc nào đó
(...) thấy cháu làm việc gì không vừa lòng, thím cũng không nói năng, không tỏ thái độ gì (Lê Lựu)
ý thức hành động trước một vấn đề, một tình hình
(...) thái độ thương con đúng đắn nhất là phải rèn luyện, giáo dục nó nghiêm túc (Lê Lựu)