Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
linh cảm
[linh cảm]
|
hunch; feeling; premonition
To have a premonition of disaster
To have a feeling of impending death
I have a premonition/I feel in my bones/I sense that they will never come back again
Từ điển Việt - Việt
linh cảm
|
động từ
cảm nhận trước bằng linh tính
làm theo linh cảm
danh từ
linh cảm có điều không hay