Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhận xét
[nhận xét]
|
to make comments/remarks; to comment; to judge; to consider
To comment on something.
To judge somebody
Any comments/remarks?
To consider somebody capable/incompetent
Từ điển Việt - Việt
nhận xét
|
động từ
đưa ra ý kiến sau khi đánh giá, quan sát
nhận xét một con người, không nên xét mỗi bề ngoài