Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
diễn văn khai mạc
[diễn văn khai mạc]
|
opening address/speech
In his opening speech, Mr Margarinos emphasised the role of UNIDO (United Nations Industrial Development Organisation) in supporting the developing countries