Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vai trò
[vai trò]
|
part; role
You should not place nurses in the same category as doctors, they have a very different role
To reverse the roles
Chuyên ngành Việt - Anh
vai trò
[vai trò]
|
Tin học
role
Từ điển Việt - Việt
vai trò
|
danh từ
Thái độ ăn ở, cư xử trong hoàn cảnh nào đó.
Tác dụng, chức năng trong sự ảnh hưởng của cái gì đó.
Giữ vai trò quan trọng.