Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
y tá
[y tá]
|
male nurse; nurse
Registered nurse
She's on/in a nursing course
The nurse will make an appointment for you
Chuyên ngành Việt - Anh
y tá
[y tá]
|
Kỹ thuật
nurse
Từ điển Việt - Việt
y tá
|
danh từ
Người chuyên săn sóc bệnh nhân theo sự chỉ dẫn của y, bác sĩ.