Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chính quy
[chính quy]
|
regular
To build up a regular modern army
To advance from guerilla to a regular army
To combine in-service training with regular training
Từ điển Việt - Việt
chính quy
|
tính từ
có quy cũ về mặt tổ chức, trang bị, huấn luyện,... của quân đội
xây dựng quân đội chính quy, hiện đại
có quy chế chính thức
kết hợp hệ đào tạo tại chức và đào tạo chính quy