Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hiện đại
[hiện đại]
|
state-of-the-art; up-to-date; modern
Modern conveniences
Achievements of modern medicine
Their music is a mixture of traditional and modern
Từ điển Việt - Việt
hiện đại
|
tính từ
thuộc về thời nay
Cách dạy gọi là huấn hổ, cử tử, nôm na gọi là học thuộc lòng này giờ đây đang bị quan niệm giáo dục hiện đại mới chê bai hết lời, có biết đâu chính từ cơ sở nọ mà một nền học vấn và nhân cách đã được tạo lập. (Ma Văn Kháng)