Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
qua
[kwei]
|
giới từ
như, với tư cách là
tham dự hội nghị không phải với tư cách là đại biểu mà với tư cách là người quan sát
Từ điển Việt - Anh
qua
[qua]
|
last.
last year
pass, be by, cross, get (over), over, through
She passed by here.
cross the frontier
(of time) pass, elapse, go, go by, slip by
pass lightly
after;during.
I, me.
pass away, be gone, be over
to recall past evens.
summer will soon be over
to cross.
to cross a river on a boat.
to stop over.
to stop over in the Ho Chi Minh city.
in passing (by), carelessly, negligently, anyhow, (at) haphazard, briefly, in brief, in short
go over (a book), skim
past, the past
last week
(dialect) I, me (an elder brother calling himself)
I'm going with you for a walk
Từ điển Việt - Việt
qua
|
động từ
di chuyển từ bên này sang bên kia
yêu nhau cởi áo cho nhau, về nhà mẹ hỏi qua cầu gió bay (ca dao)
đến nơi nào đó trong thời gian ngắn
qua nhà hàng xóm chơi
hướng hoạt động từ bên này sang bên kia
qua cầu dừng bước trông cầu, cầu bao nhiêu nhịp em sầu bấy nhiêu (ca dao)
thuộc về quá khứ
hơn mười năm qua; tai qua nạn khỏi (tục ngữ)
chịu tác động của một quá trình
qua kì thi tuyển; qua cuộc kiểm tra
khỏi chết
ông cụ khó lòng qua hết đêm nay
tránh được
mọi việc không qua mắt người khác
vượt khỏi
khôn chẳng qua lẽ, khoẻ chẳng qua lời (tục ngữ)
kết từ
phương ttiện của điều được nói đến
chuyển tiền qua bưu điện
bên này sang bên kia
ô tô qua đèo
trạng từ
đã xong
trải qua một cuộc bể dâu, những điều trông thấy mà đau đớn lòng (Truyện Kiều)
sơ lược, không chi tiết
đọc qua bức thư
từ phía này sang phía khác
nhảy qua mương
đại từ
từ tự xưng thân mật với người vai dưới
chim kêu ríu rít trên nhành, qua không bỏ bậu sao bậu đành bỏ qua (ca dao)