Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
biên giới
[biên giới]
|
frontier; border
National frontiers
Border between China and Vietnam; Sino-Vietnamese border
To live in the Laotian-Vietnamese border area
Frontier province/town; Border province/town
To set up more border posts along the northern and western frontiers/on the Franco-German border/frontiers
The dangerous criminal tried to escape over the border
Chuyên ngành Việt - Anh
biên giới
[biên giới]
|
Hoá học
confines
Vật lý
boundary
Từ điển Việt - Việt
biên giới
|
danh từ
đường phân chia giữa nước này với nước khác
biên giới Việt Nam - Lào; đồn biên phòng dọc biên giới