Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhìn
[nhìn]
|
to look at somebody/something; to peer at somebody/something; to cast/fasten one's eyes upon somebody/something; to eye; to regard
What are you looking at?
See if there's anyone there!
To look outside/inside
To look anxiously/admiringly/inquiringly at somebody
To regard somebody with suspicion; To look suspiciously at somebody
Look this way !
Look! No hands!
To glance around the room
She looked me up and down, then turned away; She eyed me from head to foot, then turned away
to look after somebody/something; to take care of somebody/something; to see to somebody/something
To be too busy to look after one's children
Chuyên ngành Việt - Anh
nhìn
[nhìn]
|
Kỹ thuật
vision
Tin học
look
Vật lý
vision
Xây dựng, Kiến trúc
vision
Từ điển Việt - Việt
nhìn
|
động từ
chú ý để thấy
(...) bà nheo mắt nhìn những giọt nắng vàng (Nguyên Hồng)
trông nom, quan tâm chăm sóc
bận quá, ít khi nhìn đến nhà cửa, con cái
nhận định, xem xét
nhìn ra vấn đề một cách khách quan
có mặt chính hướng về
ngôi nhà nhìn ra sông
thừa nhận
nhìn ra lỗi lầm