Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quanh
[quanh]
|
round, around
We sat down round the table.
sinuous, tortuous, twisting, winding, meandering, roundabout
avoid making giving a direct answer
roundabout.
to deny in a roundabout way.
Từ điển Việt - Việt
quanh
|
trạng từ
phần bao phía ngoài một vị trí nào đó
rào dây thép gai quanh; công nợ trả dần, cháo nóng húp quanh (tục ngữ)
ở gần
tìm người quen quanh đây
động từ
di chuyển theo đường vòng
đạp xe quanh
tính từ
vòng lượn, uốn khúc
dòng sông uốn quanh
vòng vèo, không thẳng thắn
chối quanh; lại còn bưng bít giấu quanh, làm chi những thói trẻ ranh nực cười (Truyện Kiều)