Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bận
[bận]
|
time
How many times does he bath a day?
to put on ; to wear ; to dress oneself
To wear traditional clothes
Who's the old man dressed in black?
occupied; busy ; engaged ; over head and ears in ...
The line is engaged/busy
To be over head and ears in a thousand and one jobs; to be up to one's ears in work
To be over head and ears in putting one's house in order
Please open the door for me, my hands are full
To have nothing to do with ...; to be no business of ...
This is no business of yours; this has nothing to do with you
Từ điển Việt - Việt
bận
|
danh từ
lần, lượt
Bảo bận này hay còn bận khác. (Tục ngữ)
động từ
mặc (quần áo)
bận áo ấm
vướng víu
tính từ
có việc đang làm
bận dọn dẹp nhà cửa; bận trăm công nghìn việc
có quan hệ và làm cho phải lo nghĩ
không việc gì anh phải bận tâm