Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
việc
[việc]
|
question; problem; matter
I've reported the matter to the local authorities
That's quite another matter!; That's quite a different matter!
I want you to keep silent about this matter
affair; job; business; work
Whether I go or not is my business/affair
It's not my job to answer questions
I've got loads of work to do today
She gave us too much work
To set to work; To start work
fact
The fact that you refused to help them had a bad influence on the company's business activities
thing
To do great things
I have lots of things to do
The first thing to do is to ring the police
Từ điển Việt - Việt
việc
|
danh từ
Cái phải làm.
Việc học; việc nhà.
Cái làm hàng ngày để sinh sống.
Việc làm ổn định; xin việc làm.
Chuyện xảy ra.
Việc có to tát gì đâu; có việc cần anh giúp đỡ.
Thiệt hại.
Bị tai nạn nhưng không việc gì, thật là may.