Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trình báo
[trình báo]
|
to report; to inform; to notify
To notify the local authorities of a fact
Từ điển Việt - Việt
trình báo
|
động từ
báo cho cơ quan có trách nhiệm biết việc xảy ra
trình báo tạm trú;
đến công an trình báo mất trộm