Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
từ chối
[từ chối]
|
to refuse; to decline
They invited her to become president, but she refused persistently
Chuyên ngành Việt - Anh
từ chối
[từ chối]
|
Kinh tế
refusal
Từ điển Việt - Việt
từ chối
|
động từ
không nhận
từ chối trách nhiệm;
từ chối của hối lộ