Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khăng khăng
[khăng khăng]
|
to persist; to insist
To persist in taking the road though sick
She insists on doing it her way
Từ điển Việt - Việt
khăng khăng
|
tính từ
ý kiến không hề thay đổi
Liệt khăng khăng nhất định đòi đi, bà Hậu phải giấu kín khăn gói mới giữ được nàng ở đây. (Nhất Linh)