Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khăng
[khăng]
|
danh từ
cat
Từ điển Việt - Việt
khăng
|
danh từ
trò chơi trẻ em, dùng một đoạn cây dài đánh một đoạn cây ngắn ra xa để tính điểm
thằng bé khóc to vì khăng gõ vào trán