Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhà cửa
[nhà cửa]
|
dwelling; dwelling-house; house
Can't you make the house a bit neater and tidier?
Why are you always house-proud?
The further north you go, the further apart the houses become
House insurance
It is not easy to solve housing problems, especially in populous cities
Từ điển Việt - Việt
nhà cửa
|
danh từ
nhà ở, nói chung
dọn dẹp nhà cửa