Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhất là
[nhất là]
|
first and foremost; especially; particularly; in particular; notably
To know many languages, first and foremost English.
The condition usually affects women, especially women over fifty
Their children are very intelligent, especially their first-born daughter
You shouldn't smoke, especially because you have weak lungs
They obviously need money, but above all/but most important of all, they need help
(.... nhất là ) ... nothing so much as ...; nothing better than ....
Don't hide the truth from me, because I hate nothing so much as falsehood
She likes nothing better than sitting reading on the balcony
Từ điển Việt - Việt
nhất là
|
trên, trước tất cả những cái khác
ông ấy rất thích đọc sách, nhất là sách trinh thám