Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sạch sẽ
[sạch sẽ]
|
clean; neat; tidy
Neatly dressed
Từ điển Việt - Việt
sạch sẽ
|
tính từ
sạch, nói chung
quần áo sạch sẽ; nhà cửa sạch sẽ