Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tắm
[tắm]
|
to have a bath; to take a bath; to bathe
She's in the bath
It's time to bath/bathe the baby
to have a swim; to swim
What time shall we go for our swim?
Chuyên ngành Việt - Anh
tắm
[tắm]
|
Sinh học
bath
Từ điển Việt - Việt
tắm
|
động từ
giội nước từ đầu trở xuống hay ngâm mình trong nước cho sạch
tắm cho con; tắm biển; ta về ta tắm ao ta (ca dao)
rửa cho đồ vàng bạc sáng bóng lại
tắm chiếc vòng vàng
ngâm mình trong một chất nào đó hoặc phơi mình dưới ánh nắng để chữa bệnh
tắm bùn; tắm hơi; mỗi sáng đều cho bé ra sân tắm nắng