Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dọn dẹp
[dọn dẹp]
|
to tidy up; to put in order
To put the furniture in order
To tidy up one's house; to clean house
Từ điển Việt - Việt
dọn dẹp
|
động từ
thu xếp cho gọn gàng
dọn dẹp nhà cửa chuẩn bị đón tết