Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quan liêu
[quan liêu]
|
authoritative; bureaucratic
Red tape; bureaucracy; officialdom
System based on administrative subsidies
Từ điển Việt - Việt
quan liêu
|
danh từ
(từ cũ) xem quan lại
tính từ
nghiêng về mệnh lệnh, giấy tờ, xa rời thực tế, quần chúng
tác phong làm việc quan liêu