Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bệnh tiểu đường
[bệnh tiểu đường]
|
glycosuria; diabetes (caused by defective carbohydrate metabolism and characterized by excessive amounts of sugar in the blood and urine)
He was diagnosed as suffering from diabetes/(as a) diabetic
Diabetic
Foods recommended for diabetics