Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tiêu chuẩn
[tiêu chuẩn]
|
norm; standard; criterion
To set quality standards for a product
We don't select according to the same criteria
Chuyên ngành Việt - Anh
tiêu chuẩn
[tiêu chuẩn]
|
Hoá học
standard
Kinh tế
criterion
Kỹ thuật
criterion, standard
Tin học
criterion, standard
Toán học
criterion, standard
Xây dựng, Kiến trúc
standard
Từ điển Việt - Việt
tiêu chuẩn
|
danh từ
điều làm căn cứ để đánh giá, quy định
sản phẩm đạt tiêu chuẩn ISO
mức được hưởng theo chế độ
đủ tiêu chuẩn khen thưởng nhân viên xuất sắc
tính từ
chuẩn