Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khẩu phần
[khẩu phần]
|
(food) ration; helping; serving; portion
Ration card
Calories per serving
Very good! Everybody will get double rations of steaks tonight!
Chuyên ngành Việt - Anh
khẩu phần
[khẩu phần]
|
Sinh học
ration
Từ điển Việt - Việt
khẩu phần
|
danh từ
lượng thức ăn mỗi bữa hoặc mỗi ngày
một khẩu phần ăn gồm ba món