Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xe buýt
[xe buýt]
|
(tiếng Pháp gọi là Bus) motor coach; motor bus; omnibus; bus
Bus shelter
To hop on/off the bus
Are you on a bus route?
We can walk or bus home
The children were bussed to the amusement park
He prefers to walk rather than take the bus
Từ điển Việt - Việt
xe buýt
|
danh từ
Ôtôbuyt.
Trạm xe buýt.