Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
xa nhà
[xa nhà]
|
to be away/far from home; (nghĩa bóng) to be away from one's family
Isolated post allowance
He begrudges every minute spent away from his family