Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tiếc
[tiếc]
|
to regret; to be sorry
Sorry, I can't help!
I'm sorry to say that ...
Từ điển Việt - Việt
tiếc
|
động từ
ân hận, day dứt vì để mất đi cái gì đó
tiếc của;
chim khôn tiếc lông, người khôn tiếc lời (tục ngữ)
do dự, không muốn mất đi
vốn nhà cũng tiếc của trời cũng tham (Truyện Kiều);
đau lòng tử biệt sinh ly, thân còn chẳng tiếc tiếc gì đến duyên (Truyện Kiều)
không vui vì trót bỏ việc gì đó.
rất tiếc đã không giúp được gì cho anh