Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xăng
[xăng]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Essence) gasoline; gas; petrol
We run out of petrol
This car is very heavy on gas/petrol; This car gobbles up/consumes a lot of gas/petrol; This is a gas guzzler
That car is economical on gas/petrol
This engine runs on petrol; This is a petrol-driven engine
Petrol fumes can cause migraines
(từ gốc tiếng Pháp là Cent) a/one hundred
Chuyên ngành Việt - Anh
xăng
[xăng]
|
Hoá học
petrol
Kỹ thuật
gasoline, benzine, petrol
Xây dựng, Kiến trúc
petrol
Từ điển Việt - Việt
xăng
|
danh từ
Chất lỏng cất từ dầu mỏ, than đá, dùng làm chất đốt cho các loại động cơ.
Đổ xăng xe máy.