Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chi bộ
[chi bộ]
|
(chính trị) cell (of a political party)
A cell secretary
A cooperative Party cell
The Indochinese Communist Party was a national branch of the Communist International
Từ điển Việt - Việt
chi bộ
|
danh từ
tổ chức của một chính đảng
chi bộ lãnh đạo giáo dục; xây dựng chi bộ vững mạnh
(từ cũ) tổ chức đảng công nhân nằm trong một tổ chức quốc tế
các cho bộ của Quốc tế cộng sản