Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thư
[thư]
|
Thank-you letter; Letter of thanks
Apologetic letter; Letter of apology
Love/threatening letter
Chain letter
To send a letter by post/mail; To mail/post a letter
(nói chung) mail; post; correspondence
Were there any letters for me?; Have I got any mail?; Was there anything in the mail for me?; Was there any post for me?
No mail for me?; No letters for me?
Has the mail arrived?; Has the mail been yet?
When is the mail collected?
The post/mail is only collected twice a week; There are only two collections a week
Do you know why she received large quantities of mail?
to put off; to postpone; to adjourn
To ask for a postponement of five days
Từ điển Việt - Việt
thư
|
danh từ
giấy viết nội dung những điều mình muốn nói và gửi đến người khác
viết thư gửi mẹ
tính từ
thư thả, nói tắt; không vội
động từ
cho hoãn lại một thời gian ngắn
xin cho tôi thư món nợ ít ngày nữa