Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[bí]
|
pumpkin; squash
close; stuffy
This cloth is too closely woven
in a fix; in a stalemate/checkmate; hard-pressed
To be hard-pressed for rhymes while writing verses
To be in an awful stalemate
To extricate oneself from a fix
Necessity knows no law; needs must when the devil drives
to be at a loss; to be at one's wits' end; to dry up
To be at a loss because of a barrage of questions
If you get stuck, go on to the next question
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
cây leo hay mọc bò cùng họ với bầu, quả dùng làm thức ăn, làm mứt
nấu canh bí; mứt bí
tính từ
không thoát; không thông
căn phòng bí hơi; bí tiểu
không tìm được hướng giải quyết
bị hỏi dồn đâm bí; nước cờ bí