Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gỡ
[gỡ]
|
động từ
to disengage; to unravel; to pick; to take up
to pick a bone
Từ điển Việt - Việt
gỡ
|
tính từ
tháo, chải cho hết rối
gỡ tóc; gỡ chỉ
tháo khỏi cái vật mắc vào
gỡ cá khỏi lưỡi câu
làm thoát khỏi khó khăn, vướng mắc
gỡ mối lo
lấy lại phần nào cái hao hụt
càng gỡ càng thua
kiếm chác
bà ta chỉ buôn nướt bọt để gỡ ít tiền
bóc cái đã dán
gỡ miếng cao dán trên vai